* Truyền tải giải trí không dây cho bạn tận hưởng những nội dung Full HD trực tuyến đầy thú vị
* Tích hợp công nghệ Wi-Fi MIMO cực nhanh cho kết nối mạng không dây mạnh mẽ
* Trải nghiệm những bộ phim Full HD 3D yêu thích và chức năng nâng cấp 3D hiệu quả
* Truyền tải hình ảnh hoặc phim từ các thiết bị tương thích như điện thoại hoặc máy tính bảng để tận hưởng nội dung trên màn hình TV lớn
* Dễ dàng điều khiển với giao diện người dùng mới
SẢN PHẨM TẠM THỜI HẾT HÀNG
Bảo hành: 12 Tháng
Hãng sản phẩm: Sony Corporation
Xuất xứ: Chính hãng
| Disc Drive | Có (Precision Drive HD) |
|---|---|
| Single/Changer | Single |
| Region Code (BD) | B |
| Region Code (DVD) | 4 |
| Màn hình khởi chạy | Có |
| Tùy chỉnh mặt định hệ thống TV | 60Hz |
| BD-ROM | Có |
|---|---|
| Streaming | Có |
| Video (từ máy quay) | Có |
| Ảnh chụp | Có |
| Wi-Fi tích hợp | Có (2.4GHz) |
|---|---|
| Wi-Fi MIMO (Multi Input Muti Output) | Có |
| Screen Mirroring (Wi-Fi Miracast) | Có |
| Chế độ chờ để chia sẻ màn hình | Có |
| Chia sẻ mạng gia đình (DLNA) (DMP) | Có (Video, Audio, Photo) |
| Chia sẻ mạng gia đình (DLNA) (DMR) | Có (Video, Audio, Photo) |
| Chia sẻ mạng gia đình (DLNA) (Contents Throw) | Có (Video, Audio, Photo) |
| Xem phim với công nghệ 24p True Cinema | Streaming, Java, Search, Home (Default) |
| Live Streaming | Có |
| 3D Streaming | Có |
| Phụ đề | Có |
| Wake on LAN | Có (Super Quick Start Mode) |
| BNR | Có |
|---|---|
| MNR | Có |
| Preset Picture mode Cinema tuned (Theater room/Brighter room/Standard room) | Có (Tiêu chuẩn/Phòng sáng/ Kiểu rạp hát) |
| 3D giả lập | Có |
| Super Scaler (Precision CinemaHD nâng cấp) | Có |
| x.v.Color / x.v.Colour | Có |
| Tông màu sâu | Có (16bit) |
| 24p True Cinema | Có |
| Ngõ ra Video - BD-ROM (HDMI) | Có (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p (60Hz)), (576i/ 576p/ 720p/ 1080i/ 1080p (50Hz)), (1080p (24Hz)) |
|---|---|
| Ngõ ra Video - DVD - Video (HDMI) | Có (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p (60Hz)), (576i/ 576p/ 720p/ 1080i/ 1080p (50Hz)) |
| Ngõ ra Video - DVD R/RW BD R/RE (HDMI) | Có (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p (60Hz)), (576i/ 576p/ 720p/ 1080i/ 1080p (50Hz)) |
| Tín hiệu ra Video - DVD nâng cấp (HDMI) | Có (720p/ 1080i/ 1080p), (1080p (24Hz)) |
| BD (HD (24Hz) (24p True Cinema)) | Có |
| BD (HD 24Hz đến 60Hz) | Có |
| BD (HD (60Hz)) | Có |
| BD (SD (60Hz)) | Có |
| BD (HD (50Hz)) | Có |
| BD (SD (50Hz)) | Có |
| DVD (NTSC/PAL (60Hz/50Hz)) | Có/Có |
| DVD (DVD 24p tín hiệu ra) | Có |
| DVD (TV Type Default Setting) | 16:09 |
| Play / Stop / Pause | Có |
|---|---|
| REV/ FWD | Có |
| PREV/ NEXT | Có |
| Phát chậm (Tới/Lùi) | Có |
| STEP Playback (FWD/REV) | Có |
| Lập lại | Tất cả, Tiêu đề, Đoạn, Bài hát |
| Dolby | Dolby True HD (2Ch) |
|---|---|
| DTS | DTS (2Ch) |
| Giải mã DTS đến Dolby Digital (5.1ch) | Có |
| Đồng bộ AV Sync | Có |
| DRC | Có |
| DTS HD Master Audio (HDMI) | Có |
| Dolby TrueHD (HDMI) | Có |
| LPCM 2ch (HDMI) | Có (192kHz/96kHz/48kHz) |
| LPCM 6ch (HDMI) | Có (192kHz/96kHz/48kHz) |
| LPCM 8ch (HDMI) | Có (96kHz/48kHz) |
| DTS (Coaxial, Optical) | Có |
| Dolby Digital (Coaxial, Optical) | Có |
| LPCM 2ch(-48kHz/-24bit(16bit cho nội dung đã mã hóa)) Out (Coaxial, Optical) | Có |
| PhotoTV HD | Có |
|---|---|
| Slide Show với Music | CD, USB |
| 2nd Display | TV SideView, Device(iPhone, Android, PC) |
|---|---|
| New UI | Có |
| Tùy chỉnh trên My Apps | Có |
| FAVOURITE trên Remote | Có |
| Liệt kê dạng Thumbnail (BD/DVD/CD) | Chỉ với hình ảnh |
| Liệt kê dạng Thumbnail (HDD) | Chỉ với hình ảnh |
| Liệt kê vớiThumbnail (USB) | Chỉ với hình ảnh |
| List with Thumbnail (DLNA) | Chỉ với hình ảnh |
| Ngôn ngữ bàn phím nhập | ENG, CHN Traditional, CHN Simplified, Tiếng Việt |
| Kiểu bàn phím | Kiểu 10-key (CN), Qwerty cho tiếng Việt |
| History Indication | Có cho Việt Nam |
| Đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
| Cài đặt đơn giản | Có |
| Chế độ khởi chạy nhanh | Có |
| Chế độ bảo vệ màn hình | Có |
| Khoá trẻ em | Có |
| Chế độ DEMO - Khóa khay đĩa | Có |
| Khóa kênh trẻ em | Có |
| Tự động tắt (chế độ chờ tự động) | Có |
| Bit Rate Indicator | Có (Video, Audio, BIV) |
| USB Keyboard | Có (101 only) |
| Hiển thị đa ngôn ngữ | GB ENG, CHN Traditional, CHN Simplified, Việt Nam |
| BD-ROM | Có (SL/DL) |
|---|---|
| Bonus View | Có (Profile 1.1) |
| BD-Live | Có (Profile 2.0) |
| Stereoscopic 3D (profile 5) | Có |
| DVD-Video | Có |
| Phát đĩa SA-CD (SA-CD/CD) | Có (CD part only) |
| CD (CD-DA) | Có |
| CD-R/-RW | Có |
| DVD-R | Video, VR (w/o CPRM) |
| DVD-RW | Video, VR (w/o CPRM) |
| DVD-R Dual Layer | Video, VR (w/o CPRM) |
| DVD+R | Có |
| DVD+RW | Có |
| DVD+R Double Layer | Có |
| DVD Camcorder 8cm DVD | 8cm DVD-R/-RW, 8cm DVD+RW |
| USB | Có |
| File System (FAT32, NTFS, exFAT) | FAT32/NTFS |
| HDD gắn ngoài (Read/Write/Copy/Move) | Có (Đọc) |
| BD-RE (BDAV) | Có (ver.2.0, SL/DL) |
| BD-R (BDAV) | Có (ver.1.0, SL/DL) |
| BD-RE (BDMV) | Có (ver.3.0, SL/DL) |
| BD-R (BDMV) | Có (ver.2.0, SL/DL) |
| BDAV/BDMV (Mixed Disc) | Có (BDMV) |
| BD/DVD (Hybrid Disc) | Có (chọn trong trình cài đặt) |
| BD/CD (Hybrid Disc) | Có (chọn trong trình cài đặt) |
| HDDVD/DVD (Hybrid Disc) | Có (DVD) |
| JPEG (.jpg, .jpeg) (Photo) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
| GIF (.gif) (Photo) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
| PNG (.png) (Photo) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
| MPO MPF 3D (.mpo) (Photo) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
| Xvid (.avi, .mkv) (Video) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
| WMV9 (.wmv, .asf, .mkv) (Video) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
| Định dạng AVCHD (Video) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
| MPEG-1 Video/PS (.mpg .mpeg, .mkv) (Video) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
| MPEG-2 Video/PS, TS ( .mpg.mpeg, .m2ts, .mts, .mkv) (Video) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
| RMVB (.rmv, .rv, .rmvb) (Video) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
| MPEG-4 AVC (.mkv, .mp4, .m4v, .m2ts, .mts) (Video) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
| MPEG-4/AVC (.mov, 3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .flv) (Video) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
| MPEG-4/AVC (.srt for 2 byte code characters (Simplified/Traditional Chinese)) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
| VC1 (.m2ts, .mts, .mkv) (Video) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
| Motion JPEG (.mov, .avi) (Video) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
| AAC (.aac, .mka) (Music) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
| MP3 (.mp3) (Music) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
| MP3 (.mka) (Music) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
| AAC (.m4a) (Music) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
| HEAAC v.1/v.2/level2 (Music) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
| WMA9 Standard (.wma) (Music) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
| LPCM (.wav) (Music) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
| LPCM (.mka) (Music) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
| FLAC (.flac, .fla) (Music) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
| Dolby Digital (.ac3, .mka) (Music) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
| WMA10 Pro (Music) | Có |
| Vorbis (Music) | Có |
| Monkey's Audio (Music) | Có |
| Ngõ xuất HDMI (s) | 1 (phía sau) |
|---|---|
| Ngõ xuất Coaxial Audio(s) | 1 (phía sau) |
| Ngõ vào USB (s) | 1 (Phía trước) |
| Kết nối mạng (s) | 1 (phía sau) |
| Kích thước (W x H x D) | Xấp xỉ 230 x 39 x 194 mm |
|---|---|
| Nguyên thùng (W x H x D) | Xấp xỉ 270 x 70 x 275 mm |
| Thân máy | Xấp xỉ 0.8kg |
|---|---|
| Khối lượng tổng | Xấp xỉ 1.4kg |
| Điện nguồn | 110-240V |
|---|---|
| Tần số nguồn | 50/60Hz |
| Nguồn tiêu thụ (khi hoạt động) | 11W |
| Nguồn tiêu thụ (chế độ chờ) | 0.25W |
| Sách hướng dẫn | Có |
|---|---|
| Điều khiển từ xa | RMT-VB100E |
| Pin | AAA x 2 |
| Cáp HDMI | Có |