* AV Receiver 7.2 kênh Dolby True HD, DTS HD Master Audio,
* Kết nối kỹ thuật số với iPod, iPhone hoặc iPad
* Kết nối mạng Lan không dây có sẵn
* Độ phân giải lên tới 192kHz/24-bit
Bảo hành: 12 Tháng
Hãng sản phẩm: Pioneer Electronic
Xuất xứ: Chính hãng
Công nghệ xử lý âm thanh | |
Kiểm soát Phase | Có |
Auto Phase Control Plus | Có |
MCACC Room Calibration | Có |
Advanced MCACC Room Calibration | Có |
Standing Wave Control | Có |
PQLS với HDMI | Có |
Auto Sound Retriever | Có |
Auto Sound Retriever với ARC | Có |
Sound Retriever Link | Có |
Advanced Auto Sound Retriever | Có (Multi) |
Sound Retriever AIR | Có |
Auto Level Control | Có (Multi) |
Xử lý tín hiệu âm thanh Hi-Bit24 | Có |
Công nghệ xử lý hình ảnh | |
Precise Conversion cho 24P (Upscaling 1080P/24P) | Có |
Stream Smoother | Có |
Stream Smoother Link | Có |
Điều chỉnh video tiên tiến | Có |
Highly Precise I/P Conversion | Có |
Digital Video Converter | Có |
Triple HD Video Noise Reduction | Có |
Deep Colour | Có |
x.v.Colour | Có |
Định dạng và chứng nhận xử lý âm thanh | |
DTS-HD Master Audio/Dolby TrueHD | Có |
Dolby TrueHD Loudness Management | Có |
Các chế độ thiết lập loa | |
Cài đặt loa | Có |
Wide Surround | Có |
Virtual Height | Có |
Virtual Surround Back | Có |
Virtual Wide | Có |
Virtual Depth | Có |
Front Stage Surround Advanced | Có (Focus, Wide) |
Chế độ Sound Wing | |
Ứng dụng kết nối | |
HDMI (3D/ARC) | Có |
Kết nối iPod/iPhone/iPad | Có |
Nghe nhạc số từ iPod/iPhone/iPad qua kết nối USB | Có |
Phát lại video từ iPod/iPhone/iPad | Có |
Kết nối USB mặt trước | Có |
Tính năng mạng | |
AirPlay | Có |
DLNA Certified™ (1.5) | Có |
Tương thích Windown 7 | Có |
Copyright Protection Content Playback | Có |
Stream âm thanh chất lượng cao | Có |
Internet Radio | Có (vTuner) |
Kiểm soát thiết bị tiến tiến | |
iControlAV2012 Ready | Có |
ControlApp Ready | |
Bluetooth Ready | Có |
Air Jam Ready | Có |
AVNavigator/ AVNavigator cho iPad | Có |
Bộ chuyển đổi Wireless Lan Ready | Có |
Multi-Zone | Có (Zone 2: Audio) |
Kiểm soát qua HDMI | Có |
Standby Pass Through với CEC | Có |
Chuyển mạch đầu vào HDMI chế độ chờ | Có |
Auto Power Down | Có |
Chế độ Eco | |
Ngõ kết nối | |
HDMI vào/ra | 6/1 |
Kết nối USB | 1 |
Bluetooth Adapter | 1 |
LAN/Phono vào | 1 |
Digital Coaxial vào/ra | 2/0 |
Digital Optical vào/ra | 2/0 |
Preamp Output | 0.1 kênh x 2 |
Audio Input/Rec. ra | 1/0 |
AV (Composite) vào/Rec. ra | 3 |
Component Video vào | 1 |
Monitor Video ra (cho TV): Composite | 1 |
Công suất ra loa | |
Công suất đa kênh (1 kHz, 1 % THD, 6ohm /1kênh) | |
Front | 135 W/ kênh |
Centre | 135 W |
Surround | 135 W/ kênh |
Surround Back | 135 W/ kênh |
Subwoofer (30 Hz, THD 3% 4 Ohm) | |
Thông tin khác | |
Kích thước (R x C x S) (mm) | 435 x 168 x 362.5 |
Trọng lượng (kg) | 9.8 |
Điện năng yêu cầu (50/60 Hz) | AC 220-240V – 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ/Tắt nguồn (W) | 580W/0.3W |