* Cho hình ảnh độ phân giải cao Full HD
* Kết nối Internet để thưởng thức những nội dung Full HD trực tuyến
* Phát đĩa Blu-ray với giao diện người dùng thân thiện
* Thời gian khởi động và phát đĩa cải thiện nhanh hơn, chỉ mất 1 giây từ chế độ Quick Start Mode
* Màu sắc rực rỡ với công nghệ TRILUMINOS™ Colour
SẢN PHẨM TẠM THỜI HẾT HÀNG
Bảo hành: 12 Tháng
Hãng sản phẩm: Sony Corporation
Xuất xứ: Chính hãng
Disc Drive | Có (Precision Drive HD) |
---|---|
Single/Changer | Single |
Region Code (BD) | B |
Region Code (DVD) | 4 |
Màn hình khởi chạy | Có |
Tùy chỉnh mặt định hệ thống TV | 60Hz |
Live Streaming | Có |
---|---|
Phụ đề | Có |
Wake on LAN | Có (Super Quick Start Mode) |
BNR | Có |
---|---|
MNR | Có |
Preset Picture mode Cinema tuned (Theater room/Brighter room/Standard room) | Có (Tiêu chuẩn/Phòng sáng/ Kiểu rạp hát) |
Super Scaler (Precision Cinema HD) | Có |
x.v.Color / x.v.Colour | Có |
Tông màu sâu | Có (16bit) |
24p True Cinema | Có |
Ngõ ra Video - BD-ROM (HDMI) | Có (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p (60Hz)), (576i/ 576p/ 720p/ 1080i/ 1080p (50Hz)), (1080p (24Hz)) |
---|---|
Ngõ ra Video - DVD - Video (HDMI) | Có (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p (60Hz)), (576i/ 576p/ 720p/ 1080i/ 1080p (50Hz)) |
Ngõ ra Video - DVD R/RW BD R/RE (HDMI) | Có (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p (60Hz)), (576i/ 576p/ 720p/ 1080i/ 1080p (50Hz)) |
Tín hiệu ra Video - DVD nâng cấp (HDMI) | Có (720p/ 1080i/ 1080p), (1080p (24Hz)) |
BD (HD (24Hz) (24p True Cinema)) | Có |
BD (HD 24Hz đến 60Hz) | Có |
BD (HD (60Hz)) | Có |
BD (SD (60Hz)) | Có |
BD (HD (50Hz)) | Có |
BD (SD (50Hz)) | Có |
DVD (NTSC/PAL (60Hz/50Hz)) | Có/Có |
DVD (DVD 24p tín hiệu ra) | Có |
DVD (TV Type Default Setting) | 16:09 |
Play / Stop / Pause | Có |
---|---|
REV/ FWD | Có |
PREV/ NEXT | Có |
Phát chậm (Tới/Lùi) | Có |
STEP Playback (FWD/REV) | Có |
Lập lại | Tất cả, Tiêu đề, Đoạn, Bài hát |
Dolby | Dolby True HD (2Ch) |
---|---|
DTS | DTS (2Ch) |
Giải mã DTS đến Dolby Digital (5.1ch) | Có |
Đồng bộ AV Sync | Có |
DRC | Có |
DTS HD Master Audio (HDMI) | Có |
Dolby TrueHD (HDMI) | Có |
LPCM 2ch (HDMI) | Có (192kHz/96kHz/48kHz) |
LPCM 6ch (HDMI) | Có (192kHz/96kHz/48kHz) |
LPCM 8ch (HDMI) | Có (96kHz/48kHz) |
DTS (Coaxial, Optical) | Có |
Dolby Digital (Coaxial, Optical) | Có |
LPCM 2ch(-48kHz/-24bit(16bit cho nội dung đã mã hóa)) Out (Coaxial, Optical) | Có |
PhotoTV HD | Có |
---|---|
Slide Show với Music | CD, USB |
New UI | Có |
---|---|
Tùy chỉnh trên My Apps | Có |
FAVOURITE trên Remote | Có |
Liệt kê dạng Thumbnail (BD/DVD/CD) | Chỉ với hình ảnh |
Liệt kê dạng Thumbnail (HDD) | Chỉ với hình ảnh |
Liệt kê vớiThumbnail (USB) | Chỉ với hình ảnh |
Ngôn ngữ bàn phím nhập | ENG, CHN Traditional, CHN Simplified, Tiếng Việt |
Kiểu bàn phím | Kiểu 10-key (CN), Qwerty cho tiếng Việt |
History Indication | Có cho Việt Nam |
Đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
Cài đặt đơn giản | Có |
Chế độ khởi chạy nhanh | Có |
Chế độ bảo vệ màn hình | Có |
Khoá trẻ em | Có |
Chế độ DEMO - Khóa khay đĩa | Có |
Khóa kênh trẻ em | Có |
Tự động tắt (chế độ chờ tự động) | Có |
Bit Rate Indicator | Có (Video, Audio, BIV) |
USB Keyboard | Có (101 only) |
Hiển thị đa ngôn ngữ | GB ENG, CHN Traditional, CHN Simplified, Việt Nam |
BD-ROM | Có (SL/DL) |
---|---|
Bonus View | Có (Profile 1.1) |
BD-Live | Có (Profile 2.0) |
DVD-Video | Có |
Phát đĩa SA-CD (SA-CD/CD) | Có (CD part only) |
CD (CD-DA) | Có |
CD-R/-RW | Có |
DVD-R | Video, VR (w/o CPRM) |
DVD-RW | Video, VR (w/o CPRM) |
DVD-R Dual Layer | Video, VR (w/o CPRM) |
DVD+R | Có |
DVD+RW | Có |
DVD+R Double Layer | Có |
DVD Camcorder 8cm DVD | 8cm DVD-R/-RW, 8cm DVD+RW |
USB | Có |
File System (FAT32, NTFS, exFAT) | FAT32/NTFS |
HDD gắn ngoài (Read/Write/Copy/Move) | Có (Đọc) |
BD-RE (BDAV) | Có (ver.2.0, SL/DL) |
BD-R (BDAV) | Có (ver.1.0, SL/DL) |
BD-RE (BDMV) | Có (ver.3.0, SL/DL) |
BD-R (BDMV) | Có (ver.2.0, SL/DL) |
BD/DVD (Hybrid Disc) | Có (chọn trong trình cài đặt) |
BD/CD (Hybrid Disc) | Có (chọn trong trình cài đặt) |
HDDVD/DVD (Hybrid Disc) | Có (DVD) |
JPEG (.jpg, .jpeg) (Photo) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
GIF (.gif) (Photo) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
PNG (.png) (Photo) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
Xvid (.avi, .mkv) (Video) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
WMV9 (.wmv, .asf, .mkv) (Video) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
Định dạng AVCHD (Video) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
MPEG-1 Video/PS (.mpg .mpeg, .mkv) (Video) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
MPEG-2 Video/PS, TS ( .mpg.mpeg, .m2ts, .mts, .mkv) (Video) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
RMVB (.rmv, .rv, .rmvb) (Video) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
MPEG-4 AVC (.mkv, .mp4, .m4v, .m2ts, .mts) (Video) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
MPEG-4/AVC (.mov, 3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .flv) (Video) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
MPEG-4/AVC (.srt for 2 byte code characters (Simplifeid/Traditional Chinese))(Video) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
VC1 (.m2ts, .mts, .mkv) (Video) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
Motion JPEG (.mov, .avi) (Video) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
AAC (.aac, .mka) (Music) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
MP3 (.mp3) (Music) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
MP3 (.mka) (Music) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
AAC (.m4a) (Music) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
HEAAC v.1/v.2/level2 (Music) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
WMA9 Standard (.wma) (Music) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
LPCM (.wav) (Music) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
LPCM (.mka) (Music) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
FLAC (.flac, .fla) (Music) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
Dolby Digital (.ac3, .mka) (Music) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
WMA10 Pro (Music) | Có |
Vorbis (Music) | Có |
Monkey's Audio (Music) | Có |
Ngõ xuất HDMI (s) | 1 (phía sau) |
---|---|
Ngõ xuất Coaxial Audio(s) | 1 (phía sau) |
Ngõ vào USB (s) | 1 (Phía trước) |
Kết nối mạng (s) | 1 (phía sau) |
Kích thước (W x H x D) | Xấp xỉ 230 x 39 x 194 mm |
---|---|
Nguyên thùng (W x H x D) | Xấp xỉ 270 x 70 x 275 mm |
Thân máy | Xấp xỉ 0.8kg |
---|---|
Khối lượng tổng | Xấp xỉ 1.4kg |
Điện nguồn | 110-240V |
---|---|
Tần số nguồn | 50/60Hz |
Nguồn tiêu thụ (khi hoạt động) | 8.8W |
Nguồn tiêu thụ (chế độ chờ) | 0.2W |
Sách hướng dẫn | Có |
---|---|
Điều khiển từ xa | RMT-VB100E |
Pin | AAA x 2 |
Cáp HDMI | Có |